Có 2 kết quả:

星号 xīng hào ㄒㄧㄥ ㄏㄠˋ星號 xīng hào ㄒㄧㄥ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

asterisk * (punct.)

Từ điển Trung-Anh

asterisk * (punct.)